| [chương trình] |
| | program; programme; plan; schedule |
| | Chương trình hà nh động |
| Action plan |
| | Chương trình hạt nhân / không gian của Pháp |
| The French nuclear/space programme |
| | Láºp chÆ°Æ¡ng trình cho máy tÃnh |
| To work out a programme for computers |
| | Chương trình có thay đổi gì hay không? |
| Is there any change in the programme? |
| | Äêm nay ti vi có chÆ°Æ¡ng trình an ninh hay lắm |
| There will be a very good programme on public security on TV tonight |
| | syllabus; curriculum |
| | Chương trình toán |
| Mathematics syllabus |
| | ChÆ°Æ¡ng trình đại há»c vá» sá» |
| University-level history syllabus |
| | ChÆ°Æ¡ng trình năm nay có há»c vá» Shakespeare |
| Shakespeare is on this year's syllabus |
| | xem chương trình nghị sự |
| | xem cương lĩnh |